Có 2 kết quả:

非同步传输模式 fēi tóng bù chuán shū mó shì ㄈㄟ ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄛˊ ㄕˋ非同步傳輸模式 fēi tóng bù chuán shū mó shì ㄈㄟ ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄇㄛˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) asynchronous transfer mode
(2) ATM

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) asynchronous transfer mode
(2) ATM

Bình luận 0